Sự khác nhau giữa bảo mật dữ liệu và an ninh dữ liệu

Bạn có hay nghe thấy hai cụm từ “bảo mật dữ liệu” và “an ninh dữ liệu” không ? Đây là hai cụm từ thường được sử dụng thay thế cho nhau, thực tế đây là hai khái niệm riêng biệt với vai trò bổ trợ lẫn nhau trong việc bảo vệ thông tin. Hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng không chỉ giúp cá nhân tự bảo vệ dữ liệu cá nhân tốt hơn mà còn góp phần duy trì niềm tin vào các nền tảng số.

Bảo mật dữ liệu tập trung vào việc kiểm soát quyền truy cập – tức ai được phép xem, sử dụng và xử lý dữ liệu, đảm bảo dữ liệu được xử lý theo đúng quy định và mục đích. Trong khi đó, an ninh dữ liệu là lớp bảo vệ kỹ thuật ngăn chặn truy cập trái phép, rò rỉ hoặc phá hoại dữ liệu – dù là từ bên ngoài hay bên trong tổ chức. Bài viết này SQC Certification sẽ chia sẻ cho bạn về sự khác nhau riêng biệt giữa 2 khái niệm này.

so sánh bảo mật dữ liệu với an ninh dữ liệu


BẢO MẬT DỮ LIỆU VÀ AN NINH DỮ LIỆU LÀ GÌ? 

Trong thời đại số, thông tin là tài sản quý giá. Chúng ta thường nghe đến hai khái niệm “bảo mật dữ liệu” và “an ninh dữ liệu”, và không ít người lầm tưởng rằng chúng giống nhau. Tuy nhiên, trên thực tế, đây là hai khía cạnh khác nhau – nhưng đều cực kỳ quan trọng – trong việc bảo vệ thông tin.

  • Bảo mật dữ liệu là gì?

Bảo mật dữ liệu (data privacy) liên quan đến việc kiểm soát ai được phép truy cập và sử dụng dữ liệu, cũng như mục đích sử dụng đó có phù hợp và hợp pháp hay không. Nói cách khác, bảo mật dữ liệu là về quyền cá nhân đối với thông tin của chính họ và đảm bảo rằng thông tin được thu thập, lưu trữ và chia sẻ một cách minh bạch, có sự đồng thuận.

Ví dụ: Một công ty cần được sự cho phép của khách hàng trước khi sử dụng dữ liệu cá nhân cho mục đích quảng cáo – đó là vấn đề của bảo mật dữ liệu.

  • An ninh dữ liệu là gì?

An ninh dữ liệu (data security) tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu khỏi những mối đe dọa, bao gồm truy cập trái phép, rò rỉ, đánh cắp hoặc phá hoại dữ liệu. Đây là phần kỹ thuật – sử dụng các công cụ, phần mềm, mã hóa và chính sách để ngăn ngừa các hành vi gây hại.

Ví dụ: Việc sử dụng tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập hay mã hóa thông tin là những giải pháp thuộc về an ninh dữ liệu.


SỰ GIỐNG VÀ KHÁC NHAU GIỮA BẢO MẬT VÀ AN NINH DỮ LIỆU 

Hiểu thế giới phức tạp của bảo mật và an ninh là rất quan trọng trong thời đại công nghệ và internet. Bảo mật và an ninh đều làm việc để bảo vệ thông tin, nhưng theo cách khác nhau. Bảo mật là việc giữ các thông tin cá nhân khỏi bị truy cập trái phép, đảm bảo chỉ những người nên xem và quyết định cách sử dụng thông tin.
Nhận thức được sự khác biệt tinh tế giữa bảo mật và an ninh là rất quan trọng cho cả công ty và cá nhân. Điều này liên quan đến việc tìm ra sự cân bằng cẩn thận để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân, đồng thời thiết lập các bước an ninh mạnh mẽ để giảm nguy cơ một cách hợp lý. Ngoài ra, cần tuân theo các luật và quy định về quản lý và bảo vệ dữ liệu.

Sự khác nhau đặc trưng của hai khái niệm 

TIÊU CHÍ BẢO MẬT DỮ LIỆU AN NINH DỮ LIỆU
Mục tiêu Kiểm soát quyền truy cập và sử dụng dữ liệu Bảo vệ dữ liệu khỏi xâm phạm hoặc rủi ro
Tập trung vào Quyền riêng tư và sự tuân thủ pháp lý Công nghệ và biện pháp kỹ thuật
Ví dụ Không chia sẻ dữ liệu người dùng khi chưa có sự đồng ý Mã hóa dữ liệu để tránh bị đánh cắp

Hiểu rõ sự khác biệt và mối liên hệ giữa bảo mật và an ninh dữ liệu giúp cá nhân và tổ chức xây dựng hệ thống bảo vệ toàn diện hơn. Một hệ thống có an ninh tốt nhưng vi phạm quyền riêng tư vẫn có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Ngược lại, tôn trọng quyền riêng tư nhưng thiếu bảo vệ kỹ thuật cũng khiến dữ liệu dễ bị tấn công.


CÁC BIỆN PHÁP BẢO MẬT DỮ LIỆU CỦA DOANH NGHIỆP

Trong bối cảnh dữ liệu trở thành tài sản chiến lược và là mục tiêu tấn công của nhiều rủi ro mạng, việc đảm bảo bảo mật dữ liệu không còn là lựa chọn – mà là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp. Việc bảo vệ thông tin không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn góp phần duy trì uy tín, lòng tin từ khách hàng và các bên liên quan.

Dưới đây là các biện pháp bảo mật dữ liệu quan trọng mà doanh nghiệp nên triển khai:

1. Phân quyền truy cập rõ ràng

Không phải ai trong tổ chức cũng cần quyền truy cập toàn bộ dữ liệu. Việc áp dụng nguyên tắc “chỉ cấp quyền cần thiết” giúp giảm thiểu nguy cơ rò rỉ thông tin từ bên trong.

  • Cài đặt quyền truy cập theo vai trò (role-based access control)
  • Theo dõi và ghi lại nhật ký truy cập dữ liệu (access logs)


2. Mã hóa dữ liệu

Mã hóa giúp dữ liệu trở nên vô nghĩa nếu bị truy cập trái phép. Doanh nghiệp nên áp dụng mã hóa cho:

  • Dữ liệu khi truyền (data in transit)
  • Dữ liệu khi lưu trữ (data at rest)

Các chuẩn mã hóa phổ biến: AES-256, TLS 1.2 trở lên

3. Sử dụng phần mềm bảo mật và cập nhật thường xuyên

Các phần mềm chống virus, tường lửa (firewall), hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS) giúp bảo vệ doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa phổ biến. Ngoài ra còn thường xuyên cập nhật bản vá hệ điều hành và phần mềm định kỳ. Thiết lập tường lửa mạng và tường lửa ứng dụng web (WAF)

4. Sao lưu dữ liệu định kỳ

Sao lưu giúp doanh nghiệp khôi phục dữ liệu khi gặp sự cố như mã độc tống tiền (ransomware) hay lỗi hệ thống. Tạo bản sao lưu tự động và lưu trữ tại nhiều vị trí (on-site và off-site, hoặc cloud backup)

5. Kiểm tra và đánh giá bảo mật thường xuyên

Đánh giá bảo mật định kỳ giúp phát hiện lỗ hổng và cải tiến hệ thống. Kiểm tra bảo mật nội bộ (internal audit). Thuê chuyên gia bên ngoài thực hiện kiểm thử xâm nhập (penetration test)

6. Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định pháp lý

Doanh nghiệp nên tuân thủ các tiêu chuẩn như:

  • ISO/IEC 27001 – Hệ thống quản lý an ninh thông tin (ISMS): Mục tiêu thiết lập, thực hiện, duy trì và cải tiến liên tục hệ thống quản lý an ninh thông tin theo nguyên tắc đánh giá rủi ro và kiểm soát phù hợp.
  • SOC 2 – Dịch vụ kiểm toán bảo mật cho tổ chức cung cấp dịch vụ (Service Organization Controls 2): Mục tiêu đánh giá các biện pháp kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp liên quan đến 5 nguyên tắc tin cậy (Trust Services Criteria): Bảo mật, tính sẵn sàng, toàn vẹn xử lý, tính bảo mật thông tin cá nhân và quyền riêng tư.

Nhiều doanh nghiệp toàn cầu hiện nay lựa chọn kết hợp cả hai tiêu chuẩn để: Đáp ứng yêu cầu về tuân thủ (compliance) từ nhiều thị trường khác nhau (EU, Mỹ, Nhật Bản…). Tăng độ tin cậy khi làm việc với các khách hàng lớn hoặc tổ chức tài chính đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro rò rỉ dữ liệu, tấn công mạng hoặc sự cố bảo mật.

Kết nối với chuyên gia


Kết luận

Bảo mật dữ liệu là một hành trình liên tục, không chỉ dựa vào công nghệ mà còn phụ thuộc vào con người và quy trình. Việc triển khai các biện pháp bảo mật bài bản giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng phòng ngừa rủi ro, duy trì hoạt động ổn định và xây dựng niềm tin với khách hàng trong thời đại số.