Ngộ độc thực phẩm, thực phẩm không rõ nguồn gốc hay chế biến trong điều kiện mất vệ sinh đang trở thành mối lo ngại lớn đối với người tiêu dùng. Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp ngành thực phẩm cần chủ động áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm. ISO 22000:2018 là tiêu chuẩn quốc tế mang tính hệ thống, giúp doanh nghiệp thiết lập quy trình quản lý an toàn thực phẩm hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và khẳng định trách nhiệm đối với sức khỏe cộng đồng. Bài viết này, SQC Certification xin chia sẻ đến bạn về bộ tiêu chuẩn ISOS 22000:2018 – Hệ thống Quản lý An toàn thực phẩm cho các doanh nghiệp trong toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm.
TIÊU CHUẨN ISO 22000 LÀ GÌ?
Bộ tiêu chuân ISO 22000 do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành, được thiết kế dành riêng cho các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm. Tiêu chuẩn này có tên đầy đủ là ISO 22000 – Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm và các yêu cầu đối với tổ chức trong chuỗi thực phẩm, nhằm đảm bảo kiểm soát hiệu quả các mối nguy an toàn thực phẩm từ trang trại đến bàn ăn.
ISO 22000 được xây dựng dựa trên những nguyên tắc cốt lõi từ Ủy ban Codex – cơ quan do FAO và WHO sáng lập từ năm 1963, chuyên thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm.
Ra đời lần đầu vào năm 2005, ISO 22000 đã nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn phổ biến toàn cầu. Phiên bản mới nhất – ISO 22000:2018 – được công bố vào năm 2018, với nhiều cải tiến về cấu trúc và nội dung, giúp doanh nghiệp dễ tích hợp với các hệ thống quản lý khác như ISO 9001 hay HACCP.
LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN CỦA TIÊU CHUẨN ISO 22000
Tiêu chuẩn ISO 22000 lần đầu tiên được Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) công bố vào năm 2005, với phiên bản đầu tiên mang tên ISO 22000:2005. Đây là hệ thống quản lý an toàn thực phẩm mang tính toàn diện, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của khách hàng và thị trường toàn cầu.
Phiên bản này tích hợp các nguyên tắc của hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, phương pháp phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP), cùng thực hành sản xuất tốt (GMP). Việc tích hợp này giúp các tổ chức đơn giản hóa quy trình và triển khai đồng thời nhiều hệ thống quản lý trong cùng một cấu trúc điều hành.
Đến ngày 19/6/2018, ISO chính thức ban hành phiên bản mới – ISO 22000:2018, thay thế cho bản năm 2005. Phiên bản cập nhật này áp dụng chu trình cải tiến liên tục (PDCA) cho cả hệ thống quản lý lẫn các quá trình vận hành an toàn thực phẩm. Đồng thời, tiêu chuẩn nhấn mạnh phương pháp phòng ngừa rủi ro bằng cách xác định, kiểm soát và giảm thiểu các mối nguy trong toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm.
NGUYÊN TẮC CỦA HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM THEO ISO 22000
Trong bối cảnh ngày càng nhiều rủi ro đe dọa đến an toàn thực phẩm, việc triển khai hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn ISO 22000 là lựa chọn thiết yếu giúp các tổ chức kiểm soát mối nguy và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao từ thị trường và người tiêu dùng.
1. Lấy khách hàng làm trung tâm
Người tiêu dùng là đối tượng cuối cùng sử dụng sản phẩm, vì vậy mọi hoạt động sản xuất – kinh doanh cần hướng đến việc đáp ứng tốt nhất nhu cầu và mong đợi của họ về chất lượng và an toàn thực phẩm.
2. Vai trò lãnh đạo
Ban lãnh đạo đóng vai trò dẫn dắt và định hướng trong việc xây dựng hệ thống. Cam kết và trách nhiệm của lãnh đạo là yếu tố then chốt để triển khai thành công ISO 22000, đảm bảo sự tuân thủ và liên tục cải tiến.
3. Sự tham gia của mọi thành viên
Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm chỉ thực sự hiệu quả khi có sự tham gia tích cực của toàn bộ nhân sự trong tổ chức, từ lãnh đạo đến nhân viên vận hành.

4. Tiếp cận theo quá trình
ISO 22000:2018 thúc đẩy phương pháp quản lý theo quá trình, kết hợp chu trình PDCA và tư duy dựa trên rủi ro để kiểm soát hiệu quả các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm, đồng thời tận dụng các cơ hội cải tiến.
5. Cải tiến liên tục
Không ngừng cải tiến là nguyên tắc cốt lõi giúp hệ thống duy trì tính hiệu lực, thích ứng với thay đổi của môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh.
6. Quyết định dựa trên bằng chứng
Mọi quyết định trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm cần dựa trên dữ liệu đáng tin cậy, đảm bảo tính khách quan và hiệu quả trong hành động.
7. Quản lý mối quan hệ
Doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì mối quan hệ hài hòa với các bên liên quan trong chuỗi cung ứng. Việc hợp tác hiệu quả sẽ giúp giảm xung đột lợi ích và gia tăng giá trị toàn diện cho hệ thống thực phẩm.
VÌ SAO TIÊU CHUẨN ISO 22000:2018 LẠI QUAN TRỌNG?
ISO 22000:2018 là tiêu chuẩn quốc tế đưa ra các yêu cầu cần thiết cho việc thiết lập, vận hành và cải tiến Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm. Việc áp dụng tiêu chuẩn này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:
- Giúp doanh nghiệp xây dựng và vận hành hiệu quả một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phù hợp với thông lệ quốc tế.
- Tạo nền tảng để nhận diện, kiểm soát và giảm thiểu các mối nguy về an toàn thực phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
- Góp phần hạn chế rủi ro về pháp lý, tránh các chi phí liên quan đến thu hồi sản phẩm, bồi thường hoặc xử phạt.
- Giấy chứng nhận ISO 22000 là minh chứng rõ ràng về cam kết chất lượng, giúp tăng uy tín và sự tin tưởng từ khách hàng, đối tác và cơ quan quản lý.
- Tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh cho tổ chức trong ngành thực phẩm.
NỘI DUNG CÁC ĐIỀU KHOẢN CỦA TIÊU CHUẨN ISO 22000:2018
ISO 22000:2018 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu đối với hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS). Tiêu chuẩn được xây dựng theo cấu trúc cấp cao (High Level Structure – HLS) giúp các tổ chức dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý khác như ISO 9001. Dưới đây là 10 nội dung chính của tiêu chuẩn:
1. Phạm vi áp dụng
Chỉ rõ mục tiêu và giới hạn của tiêu chuẩn – áp dụng cho tất cả tổ chức trong chuỗi thực phẩm, không phân biệt quy mô hay vị trí địa lý.
2. Tài liệu viện dẫn
Liệt kê các tiêu chuẩn và tài liệu có liên quan cần được tham khảo để đảm bảo sự thống nhất khi áp dụng ISO 22000.
3. Thuật ngữ và định nghĩa
Cung cấp các định nghĩa chính xác để tránh hiểu sai và giúp tổ chức triển khai thống nhất.
4. Bối cảnh của tổ chức
- Hiểu tổ chức và môi trường hoạt động: Tổ chức cần xác định rõ các yếu tố nội bộ và bên ngoài có thể ảnh hưởng đến mục tiêu hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
- Xác định các bên liên quan và yêu cầu của họ: Hiểu rõ nhu cầu, mong đợi của khách hàng, nhà cung cấp, cơ quan pháp lý,…
- Xác định phạm vi FSMS: Định ranh giới, phạm vi áp dụng, bao gồm sản phẩm, dịch vụ và các địa điểm sản xuất liên quan.
- Thiết lập hệ thống quản lý ATTP: Thiết kế và duy trì một FSMS phù hợp, hiệu quả và liên tục cải tiến.
5. Vai trò của Lãnh đạo
- Cam kết và định hướng: Ban lãnh đạo cần tích cực tham gia, cung cấp nguồn lực, và gắn kết FSMS với chiến lược tổ chức.
- Chính sách an toàn thực phẩm: Xây dựng, truyền đạt và duy trì chính sách rõ ràng, phù hợp.
- Phân công trách nhiệm và quyền hạn: Rõ ràng hóa vai trò, đặc biệt là Trưởng nhóm ATTP trong việc triển khai và báo cáo kết quả thực hiện.
6. Hoạch định
- Nhận diện rủi ro và cơ hội: Đánh giá nguy cơ mất an toàn thực phẩm và tìm kiếm cơ hội cải tiến.
- Xác lập mục tiêu: Mục tiêu rõ ràng, đo lường được và gắn với chiến lược.
- Hoạch định thay đổi: Đảm bảo hệ thống phản ứng linh hoạt khi có thay đổi về nhân sự, công nghệ, quy trình…
7. Hỗ trợ
- Nguồn lực: Bao gồm con người, cơ sở vật chất, môi trường làm việc và kiểm soát nhà cung cấp bên ngoài.
- Năng lực và đào tạo: Đảm bảo nhân sự có đủ kỹ năng, kiến thức phù hợp; đào tạo liên tục khi cần thiết.
- Nhận thức và truyền thông: Tăng cường hiểu biết nội bộ và giao tiếp hiệu quả với bên liên quan.
- Thông tin dạng văn bản: Quản lý và kiểm soát tốt các tài liệu, hồ sơ trong toàn hệ thống.
8. Vận hành
- Lập kế hoạch và kiểm soát quá trình: Thiết lập tiêu chí và thực hiện kiểm soát, lưu hồ sơ đầy đủ.
- Chương trình tiên quyết (PRPs): Triển khai các biện pháp ngăn ngừa ô nhiễm trong suốt quá trình sản xuất.
- Hệ thống truy xuất nguồn gốc: Đảm bảo khả năng xác định chính xác nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm.
- Xử lý tình huống khẩn cấp: Có kế hoạch phản ứng, hành động kịp thời và kiểm tra định kỳ.
- Kiểm soát mối nguy: Xác định, phân tích và xây dựng kế hoạch kiểm soát mối nguy hiệu quả.
- Cập nhật thông tin và kiểm tra hiệu lực biện pháp kiểm soát: Dựa vào đặc điểm nguyên liệu, sản phẩm, quy trình.
- Giám sát, đo lường và kiểm tra: Thu thập dữ liệu đảm bảo tính hiệu quả của PRP và kế hoạch kiểm soát mối nguy.
- Xử lý sản phẩm và quy trình không phù hợp: Khắc phục, thu hồi, hoặc xử lý sản phẩm không đảm bảo an toàn.
9. Đánh giá hiệu suất
- Theo dõi và đánh giá hiệu quả: Giám sát, đo lường, phân tích dữ liệu để cải thiện liên tục.
- Đánh giá nội bộ: Rà soát định kỳ để đảm bảo sự phù hợp và hiệu lực.
- Xem xét của lãnh đạo: Đưa ra quyết định cải tiến dựa trên dữ liệu đầu vào và kết quả đánh giá.
10. Cải tiến
- Khắc phục sự không phù hợp: Phân tích nguyên nhân, hành động khắc phục để tránh lặp lại lỗi.
- Cải tiến liên tục: Nâng cao hiệu quả FSMS, đáp ứng sự thay đổi và yêu cầu của thị trường, pháp luật.
- Cập nhật hệ thống: Thay đổi phù hợp với thực tiễn và xu hướng mới.
LỢI ÍCH KHI ÁP DỤNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM ISO 22000
Việc triển khai và duy trì Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm (FSMS) theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 giúp mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp hoạt động trong chuỗi cung ứng thực phẩm. Cụ thể có thể kể đến như sau:
1. Đảm bảo an toàn thực phẩm xuyên suốt chuỗi cung ứng
ISO 22000 giúp tổ chức kiểm soát chặt chẽ các mối nguy về an toàn thực phẩm từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng, góp phần giảm thiểu rủi ro ô nhiễm, ngộ độc hoặc sản phẩm không đạt yêu cầu.
2. Tăng cường uy tín và lòng tin của khách hàng
Chứng nhận ISO 22000 là minh chứng rõ ràng về cam kết chất lượng và an toàn thực phẩm của doanh nghiệp. Đây là yếu tố giúp xây dựng lòng tin với người tiêu dùng, đối tác và các cơ quan quản lý.
3. Tuân thủ yêu cầu pháp luật và quy định quốc tế
Việc áp dụng hệ thống này giúp doanh nghiệp chủ động đáp ứng các yêu cầu pháp lý trong nước và quốc tế về an toàn thực phẩm, tránh vi phạm và các hệ quả pháp lý không mong muốn.
4. Nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành
ISO 22000 yêu cầu doanh nghiệp xác định rõ ràng các quy trình, trách nhiệm và quyền hạn trong tổ chức, từ đó giúp cải thiện hệ thống quản trị và giảm thiểu lãng phí trong sản xuất, vận hành.
5. Giảm thiểu chi phí phát sinh
Nhờ khả năng kiểm soát rủi ro hiệu quả, doanh nghiệp có thể tránh được các chi phí lớn liên quan đến việc thu hồi sản phẩm, xử lý khủng hoảng, bồi thường thiệt hại hoặc mất thị phần.
3. Tăng cơ hội cạnh tranh và mở rộng thị trường
Việc sở hữu chứng nhận ISO 22000 giúp doanh nghiệp dễ dàng tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đáp ứng yêu cầu của các đối tác lớn trong và ngoài nước, đặc biệt là các thị trường khắt khe như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản…
7. Tạo nền tảng cho văn hóa cải tiến liên tục
Thông qua các hoạt động đánh giá nội bộ, rà soát lãnh đạo và cải tiến hệ thống, doanh nghiệp hình thành văn hóa cải tiến liên tục, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả lâu dài.
8. Hài hòa với các tiêu chuẩn quản lý khác
ISO 22000 có thể tích hợp dễ dàng với các hệ thống quản lý như ISO 9001 (chất lượng), ISO 14001 (môi trường), ISO 45001 (an toàn sức khỏe nghề nghiệp), giúp tiết kiệm thời gian và chi phí quản lý.
DỊCH VỤ CHỨNG NHẬN ISO 22301:2019 TẠI SQC CERTIFICATION
SQC Certification Vietnam là thành viên của SQC Certification India và sự hiện diện toàn cầu, bao gồm Việt Nam. Tại SQC Certification Vietnam, chúng tôi tự hào về việc chứng nhận các tổ chức và thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục thông qua các chương trình Đánh giá và Đào tạo các Hệ thống quản lý tiên tiến trong đó có chứng nhận ISO 22000:2018.
Dịch vụ của SQC Certification bao gồm:
- Đánh giá và chứng nhận Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm theo ISO 22000:2018
- Đánh giá sự phù hợp của hệ thống An toàn Thực phẩm với tiêu chuẩn ISO 22000:2018
- Cấp chứng chỉ ISO 14001:2015 có giá trị quốc tế.
Hỗ trợ doanh nghiệp chuẩn bị đánh giá
- Hỗ trợ sơ bộ để hiểu rõ các yêu cầu của ISO 22000:2018
- Hướng dẫn chuẩn hóa quy trình, hồ sơ, tài liệu cần thiết.
Đánh giá giám sát định kỳ
- Đảm bảo hệ thống FSMS được duy trì hiệu quả sau khi chứng nhận.
- Cập nhật các yêu cầu mới và cải tiến liên tục theo tiêu chuẩn.
Đánh giá tái chứng nhận sau 3 năm
- Gia hạn hiệu lực chứng chỉ theo quy định của ISO.
VÌ SAO CHỌN CHÚNG TÔI
- Chuyên Gia Tận Tình: Chuyên Gia Đánh Giá giàu kinh nghiệm tận tình hỗ trợ khách hàng.
- Hỗ Trợ Cá Nhân: Tại SQC chúng tôi ưu tiên tập trung vào nhu cầu của từng khách hàng.
- Dịch vụ toàn diện: Chúng tôi cung cấp chứng chỉ ISO cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
- Loại Bỏ Khâu Trung Gian: Khách hàng làm việc với SQC Certification Việt Nam sẽ nhận được chứng nhận đơn giản, tập trung vào khách hàng.
- Sự hài lòng của khách hàng: Chứng nhận SQC đảm bảo sự hài lòng của khách hàng thông qua tính minh bạch và sự tận tâm vượt quá mong đợi.
Hãy để SQC Certification Vietnam giúp doanh nghiệp bạn chạm tới những tiêu chuẩn quốc tế một cách chuyên nghiệp và bền vững.
- Hotline: 0936396611
- Website: https://sqccert.com.vn/
- ĐĂNG KÝ NGAY: https://forms.gle/ydn9rzk5H7jrrf9g9